![]()
Visa kết hôn tại Trung Quốc. (Nguồn: Internet)
Visa kết hôn (spouse visa, marriage visa, fiancé(e) visa) là loại visa cho phép vợ/chồng hoặc hôn phu của công dân nước ngoài đoàn tụ, định cư cùng nhau.
Một trong những yếu tố quyết định hồ sơ có được chấp thuận hay không chính là chứng minh tài chính visa kết hôn – bằng chứng cho thấy hai bên đủ điều kiện tài chính để chung sống ổn định, không trở thành gánh nặng cho nước sở tại.
Vậy khi nào cần chứng minh tài chính? Và làm sao để hồ sơ được đánh giá đạt tiêu chuẩn? Cùng tìm hiểu chi tiết dưới đây.
Khi nào cần chứng minh tài chính visa kết hôn?
Tất cả các hồ sơ visa kết hôn, visa đoàn tụ vợ chồng, hoặc visa hôn phu/hôn thê đều yêu cầu chứng minh tài chính ở ít nhất một bên – thường là người bảo lãnh (sponsor).
Cụ thể:
- Nếu bạn được người ở nước ngoài bảo lãnh kết hôn hoặc định cư, người bảo lãnh phải chứng minh có thu nhập ổn định hoặc tài sản đảm bảo chi phí sinh hoạt cho cả hai.
- Nếu bạn là người ở Việt Nam tự nộp hồ sơ, vẫn cần chứng minh có nguồn tài chính cá nhân hoặc sổ tiết kiệm bảo lãnh vợ/chồng để đảm bảo khả năng chi trả trong thời gian đầu đoàn tụ.
Tóm lại, chứng minh tài chính khi kết hôn gần như là bắt buộc, đặc biệt với các quốc gia có chính sách nhập cư chặt chẽ như Mỹ, Canada, Úc, Anh, Hàn Quốc, Nhật Bản.

Với quốc gia có chính sách nhập cư chặt chẽ, chứng minh tài chính khi kết hôn gần như là bắt buộc. (Nguồn: Internet)
Yêu cầu chứng minh tài chính ở một số quốc gia phổ biến
a. Mỹ – Visa CR1/IR1 và K1 (hôn phu/hôn thê)
- Người bảo lãnh cần nộp mẫu I-864 (Affidavit of Support) thể hiện thu nhập tối thiểu đạt 125% mức nghèo liên bang (Federal Poverty Guideline).
- Năm 2025, con số này tương đương khoảng 28.000–32.000 USD/năm (700–800 triệu đồng) cho hộ gia đình 2 người.
- Nếu không đủ, có thể bổ sung sổ tiết kiệm bảo lãnh vợ/chồng hoặc đồng bảo lãnh (co-sponsor).
b. Canada – Visa spouse hoặc common-law partner
- Người bảo lãnh phải chứng minh có thu nhập ổn định (từ việc làm, kinh doanh hoặc tài sản).
- Không quy định mức cụ thể, nhưng IRCC yêu cầu bằng chứng cho thấy người bảo lãnh có khả năng tài chính hỗ trợ người được bảo lãnh trong ít nhất 1 năm đầu.
- Có thể dùng sổ tiết kiệm hoặc tài sản đứng tên chung để củng cố hồ sơ.
c. Úc – Partner Visa (Subclass 309/100)
- Không yêu cầu mức thu nhập cụ thể, nhưng Bộ Di trú Úc (DHA) sẽ đánh giá hồ sơ dựa trên sự ổn định tài chính của cả hai.
- Nên cung cấp sao kê thu nhập, bảng lương, tài sản sở hữu, cùng bằng chứng tài chính hôn phu/hôn thê như tài khoản ngân hàng hoặc hợp đồng thuê nhà chung.
d. Anh – Spouse Visa UK
- Người bảo lãnh phải có thu nhập ròng tối thiểu 18.600 GBP/năm (~570 triệu đồng).
- Nếu có con đi cùng, yêu cầu tăng thêm 3.800 GBP cho con đầu tiên và 2.400 GBP cho mỗi con kế tiếp.
- Có thể thay thế bằng tiền tiết kiệm tối thiểu 62.500 GBP (~1,9 tỷ đồng) giữ trong tài khoản ít nhất 6 tháng.
e. Hàn Quốc & Nhật Bản
- Thường không công bố mức cụ thể, nhưng lãnh sự quán yêu cầu chứng minh thu nhập hoặc sổ tiết kiệm tối thiểu 200–500 triệu đồng tùy trường hợp.
Với visa hôn phu/hôn thê Nhật, hồ sơ cần bổ sung xác nhận việc làm, bảng lương 3–6 tháng và sổ tiết kiệm bảo lãnh vợ/chồng.

Yêu cầu chứng minh tài chính ở một số quốc gia phổ biến (Nguồn: Internet)
Cách chuẩn bị hồ sơ chứng minh tài chính visa kết hôn
Một bộ hồ sơ tài chính đầy đủ thường bao gồm:
- Sổ tiết kiệm hoặc sao kê ngân hàng:
- Nên có số dư ổn định, mở trước ít nhất 3 tháng.
- Giá trị nên tương đương 6–12 tháng chi phí sinh hoạt của hai người.
- Chứng minh thu nhập:
- Hợp đồng lao động, bảng lương, tờ khai thuế thu nhập, hoặc giấy phép kinh doanh.
- Tài sản sở hữu (nếu có):
- Giấy chứng nhận nhà đất, ô tô, cổ phần, hoặc đầu tư.
- Giấy tờ bảo lãnh tài chính:
- Thư bảo lãnh, mẫu cam kết hỗ trợ (ví dụ: I-864, Statutory Declaration of Support…).
- Các bằng chứng bổ trợ:
- Hóa đơn chuyển tiền giữa hai người, tài khoản chung, bảo hiểm chung… giúp thể hiện mối quan hệ thật và ổn định tài chính.

Chuẩn bị hồ sơ chứng minh tài chính visa kết hôn (Nguồn: Internet)
Lưu ý quan trọng khi chứng minh tài chính visa kết hôn
- Không nên mở sổ tiết kiệm mới ngay trước khi nộp hồ sơ. Các đại sứ quán dễ nghi ngờ tính xác thực nếu dòng tiền không rõ nguồn gốc.
- Nên chứng minh tài chính của cả hai bên. Việc người Việt có sẵn tài sản hoặc thu nhập ổn định giúp tăng độ tin cậy.
- Dịch thuật & công chứng chính xác. Tất cả tài liệu bằng tiếng Việt cần dịch sang tiếng Anh (hoặc ngôn ngữ nước sở tại).
- Tránh khai thiếu trung thực về thu nhập hoặc tài sản. Nếu bị phát hiện, hồ sơ có thể bị cấm vĩnh viễn.
Kết luận
Chứng minh tài chính visa kết hôn không chỉ để chứng minh khả năng chi trả sinh hoạt, mà còn thể hiện sự ổn định và chân thật của mối quan hệ.
Dù quy định mỗi quốc gia khác nhau, nhưng điểm chung là hồ sơ càng rõ ràng, minh bạch và logic, tỷ lệ được chấp thuận càng cao.
Nếu bạn chưa rõ mức tài chính hôn phu cần có, hay cần tính toán sổ tiết kiệm bảo lãnh vợ/chồng cho hồ sơ của mình, hãy liên hệ PND Tài Chính qua hotline 0818 188 484 để được chuyên viên hướng dẫn chi tiết, cập nhật theo quy định mới nhất của từng quốc gia.
